- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 545 L 250 M
Nhan đề: Giáo trình Phân tích định lượng / Lê Xuân Mai, Nguyễn Bạch Tuyết
DDC
| 545 |
Tác giả CN
| Lê Xuân Mai |
Nhan đề
| Giáo trình Phân tích định lượng / Lê Xuân Mai, Nguyễn Bạch Tuyết |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kỹ Thuật TP. HCM, 2000 |
Mô tả vật lý
| 232 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học phân tích |
Môn học
| Hóa phân tích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bạch Tuyết |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009522-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000005270, 3000005273 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002229 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13504 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DB229B1E-2E41-4B59-B0F7-A45B01B5B1EC |
---|
005 | 201611071102 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161107110220|boanhntk|c20130612111146|dvanpth|y20040408|zhoannq |
---|
082 | |a545|bL 250 M |
---|
100 | |aLê Xuân Mai |
---|
245 | |aGiáo trình Phân tích định lượng / |cLê Xuân Mai, Nguyễn Bạch Tuyết |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Kỹ Thuật TP. HCM, |c2000 |
---|
300 | |a232 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aHóa học phân tích |
---|
690 | |aHóa phân tích |
---|
700 | |aNguyễn Bạch Tuyết |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009522-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000005270, 3000005273 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002229 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/gtphantichdinhluong_lexuanmai/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b145|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002229
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
545 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000005273
|
Kho mượn
|
545 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
3000005270
|
Kho mượn
|
545 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000009524
|
Kho đọc Sinh viên
|
545 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000009523
|
Kho đọc Sinh viên
|
545 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000009522
|
Kho đọc Sinh viên
|
545 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|