- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.902 Ng 527 T
Nhan đề: Vệ sinh thịt / Nguyễn Ngọc Tuân
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13407 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 23215C41-FE21-4D3E-B420-617CBF5466AE |
---|
005 | 201605251037 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160525103709|bngavt|c20160525075753|doanhntk|y20040405|zhoannq |
---|
082 | |a664.902|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Tuân |
---|
245 | |aVệ sinh thịt / |cNguyễn Ngọc Tuân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2002 |
---|
300 | |a334 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aVệ sinh thực phẩm |
---|
690 | |aAn toàn thực phẩm |
---|
690 | |aGiết mổ, xử lý và bảo quản gia súc, gia cầm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000009121, 1000009123-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000003597, 3000004838-41 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001408 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/vesinhthit_nguyenngoctuan/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b250|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000004840
|
Kho mượn
|
664.902 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000004839
|
Kho mượn
|
664.902 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000004838
|
Kho mượn
|
664.902 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000004841
|
Kho mượn
|
664.902 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
2000001408
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.902 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000003597
|
Kho mượn
|
664.902 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000009123
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.902 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000009121
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.902 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000009125
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.902 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000009124
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.902 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|