- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 380.014 Sm 300 M
Nhan đề: Thuật ngữ thương mại / Michael B. Smith, Merritt R. Blakeslee
DDC
| 380.014 |
Tác giả CN
| Smith, Michael B. |
Nhan đề
| Thuật ngữ thương mại / Michael B. Smith, Merritt R. Blakeslee |
Nhan đề khác
| The language of trade |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ; 20 cm |
Phụ chú
| Sách do Lãnh sự quán Hoa Kỳ tặng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại - Thuật ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Blakeslee, Merritt R. |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009297-9 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(2): 2000001363-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13317 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 56079F84-B563-42A2-83A4-DD7E0A4643D2 |
---|
005 | 201701131542 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170113154158|bvinhpq|c20121022|dvanpth|y20040323|zthanhntk |
---|
082 | |a380.014|bSm 300 M |
---|
100 | |aSmith, Michael B. |
---|
245 | |aThuật ngữ thương mại / |cMichael B. Smith, Merritt R. Blakeslee |
---|
246 | |aThe language of trade |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a328 tr. ; |c20 cm |
---|
500 | |aSách do Lãnh sự quán Hoa Kỳ tặng |
---|
650 | |aThương mại - Thuật ngữ |
---|
700 | |aBlakeslee, Merritt R. |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009297-9 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(2): 2000001363-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/thuatnguthuongmai/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b30|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009299
|
Kho đọc Sinh viên
|
380.014 Sm 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000009298
|
Kho đọc Sinh viên
|
380.014 Sm 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000009297
|
Kho đọc Sinh viên
|
380.014 Sm 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
2000001363
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
380.014 Sm 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
2000001364
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
380.014 Sm 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|