- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 511 R 400 K
Nhan đề: Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen; Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh dịch
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13066 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 54FB0AF2-BB6A-4573-B726-983DB306C05E |
---|
005 | 201709140847 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914084713|bvinhpq|c20170913170433|dvinhpq|y20040310|zhoannq |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a511|bR 400 K |
---|
100 | |aRosen, Kenneth H |
---|
245 | |aToán học rời rạc ứng dụng trong tin học / |cKenneth H. Rosen; Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1997, 2007 |
---|
300 | |a875 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aToán học rời rạc |
---|
650 | |aToán học ứng dụng |
---|
690 | |aToán rời rạc |
---|
690 | |aPhân tích thiết kế thuật toán |
---|
700 | |aPhạm Văn Thiều |
---|
700 | |aĐặng Hữu Thịnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009011-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000004505-6, 3000007440 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/510_toanhoc/toan hoc roi rac ung dung..._kenneth h rosen_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a6|b155|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007440
|
Kho mượn
|
511 R 400 K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
1000009011
|
Kho đọc Sinh viên
|
511 R 400 K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
1000009012
|
Kho đọc Sinh viên
|
511 R 400 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000009013
|
Kho đọc Sinh viên
|
511 R 400 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
3000004505
|
Kho mượn
|
511 R 400 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
3000004506
|
Kho mượn
|
511 R 400 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|