- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 515.9071 Ng 527 Kh
Nhan đề: Hàm biến phức / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/hambienphuc_nguyenvankhue/0anh biathumbimage.jpg)
DDC
| 515.9071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Khuê |
Nhan đề
| Hàm biến phức / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàm biến số phức |
Môn học
| Hàm biến phức |
Môn học
| Toán kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mậu Hải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008967-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000004165-9, 3000004262-4 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002559 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12965 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6D366D93-88F0-46B6-9B3B-2A098789ED3A |
---|
005 | 201709181418 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918141802|bvinhpq|c20170315162829|doanhntk|y20040305|zhoannq |
---|
082 | |a515.9071|bNg 527 Kh |
---|
100 | |aNguyễn Văn Khuê |
---|
245 | |aHàm biến phức / |cNguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | |a276 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aHàm biến số phức |
---|
690 | |aHàm biến phức |
---|
690 | |aToán kỹ thuật |
---|
700 | |aLê Mậu Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008967-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000004165-9, 3000004262-4 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002559 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/hambienphuc_nguyenvankhue/0anh biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b10|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002559
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
515.9071 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000004165
|
Kho mượn
|
515.9071 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000004166
|
Kho mượn
|
515.9071 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000004167
|
Kho mượn
|
515.9071 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000004168
|
Kho mượn
|
515.9071 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000004169
|
Kho mượn
|
515.9071 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000004262
|
Kho mượn
|
515.9071 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000004263
|
Kho mượn
|
515.9071 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000004264
|
Kho mượn
|
515.9071 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000008969
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.9071 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|