- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 519.5 M 82 C
Nhan đề: Engineering statistics / Douglas C. Montgomery, George C. Runger, Norma Faris Hubele
DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Montgomery, Douglas C. |
Nhan đề
| Engineering statistics / Douglas C. Montgomery, George C. Runger, Norma Faris Hubele |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : John Wiley, c2001 |
Mô tả vật lý
| xiv, 494 p. ; 25 cm ; ill. |
Phụ chú
| Includes appendices and index |
Thuật ngữ chủ đề
| Probabilities |
Thuật ngữ chủ đề
| Statistics |
Tác giả(bs) CN
| Runger, George C. |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001295 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12962 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C09F995A-E00B-4A7E-9F14-D2326A2AB635 |
---|
005 | 201412291544 |
---|
008 | 130110sc200 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471388793 |
---|
039 | |a20141229154412|bvanpth|c20040305|dthanhntk|y20040305|zthanhntk |
---|
082 | |a519.5|bM 82 C |
---|
100 | |aMontgomery, Douglas C. |
---|
245 | |aEngineering statistics / |cDouglas C. Montgomery, George C. Runger, Norma Faris Hubele |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York : |bJohn Wiley, |cc2001 |
---|
300 | |axiv, 494 p. ; |c25 cm ; |cill. |
---|
500 | |aIncludes appendices and index |
---|
650 | |aProbabilities |
---|
650 | |aStatistics |
---|
700 | |aRunger, George C. |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001295 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001295
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
519.5 M 82 C
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|