- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 511.076 L 313 S
Nhan đề: Tuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc : Có lời giải / Seymour Lipschutz, Marc Lars Lipson; Thanh Tâm, Quang Huy, Xuân Toại dịch
DDC
| 511.076 |
Tác giả CN
| Lipschutz, Seymour |
Nhan đề
| Tuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc : Có lời giải / Seymour Lipschutz, Marc Lars Lipson; Thanh Tâm, Quang Huy, Xuân Toại dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2002 |
Mô tả vật lý
| 576 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học cao cấp-Bài tập |
Môn học
| Toán rời rạc |
Tác giả(bs) CN
| Lipson, Marc Lars |
Tác giả(bs) CN
| Quang Huy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000008438-9, 1000008459-60 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002590 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12858 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7DB8BF9E-CD6D-4622-9B0B-8B9091618A1B |
---|
005 | 201703131640 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313164102|boanhntk|c20170103104119|doanhntk|y20040302|zhoannq |
---|
082 | |a511.076|bL 313 S |
---|
100 | |aLipschutz, Seymour |
---|
245 | |aTuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc : |bCó lời giải / |cSeymour Lipschutz, Marc Lars Lipson; Thanh Tâm, Quang Huy, Xuân Toại dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống Kê, |c2002 |
---|
300 | |a576 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aToán học cao cấp|xBài tập |
---|
690 | |aToán rời rạc |
---|
700 | |aLipson, Marc Lars |
---|
700 | |aQuang Huy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000008438-9, 1000008459-60 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002590 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/tuyenchon1800baitoanroirac_slipschutz/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b82|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002590
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
511.076 L 313 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000008438
|
Kho đọc Sinh viên
|
511.076 L 313 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000008439
|
Kho đọc Sinh viên
|
511.076 L 313 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000008460
|
Kho đọc Sinh viên
|
511.076 L 313 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000008459
|
Kho đọc Sinh viên
|
511.076 L 313 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|