DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Hornby, A. S. |
Nhan đề
| Hướng dẫn mẫu câu và lỗi thường dùng trong Anh ngữ / A. S. Hornby; Dịch và chú giải: Hoàng Minh Hùng |
Nhan đề khác
| Guide to patterns and usage in English |
Lần xuất bản
| Ấn bản 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992, 1993 |
Mô tả vật lý
| 369 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| English language - Grammar |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Minh Hùng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000008279 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000008106 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12808 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CDDBD329-AEEC-4207-A08B-23793829B461 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20041123|bvanpth|y20040301|zquang |
---|
082 | |a425|bH 400 A |
---|
100 | |aHornby, A. S. |
---|
245 | |aHướng dẫn mẫu câu và lỗi thường dùng trong Anh ngữ / |cA. S. Hornby; Dịch và chú giải: Hoàng Minh Hùng |
---|
246 | |aGuide to patterns and usage in English |
---|
250 | |aẤn bản 2 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c1992, 1993 |
---|
300 | |a369 tr. ; |c19 cm |
---|
534 | |aBản in năm 1993 có tên khác : 'Hướng dẫn cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh' |
---|
650 | |aAnh ngữ - Ngữ pháp |
---|
650 | |aEnglish language - Grammar |
---|
700 | |aHoàng Minh Hùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000008279 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000008106 |
---|
890 | |a2|b107|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008106
|
Kho mượn
|
425 H 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000008279
|
Kho đọc Sinh viên
|
425 H 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào