- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628 K 600
Nhan đề: Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ (chủ biên) và những người khác
DDC
| 628 |
Nhan đề
| Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001, 2005 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường - Bảo vệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường |
Môn học
| Ô nhiễm môi trường nước |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Kim Cơ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008316-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000007986, 3000013251-65 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12710 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 747F2F3B-EC00-4765-BF72-4F28294E2717 |
---|
005 | 201709151606 |
---|
008 | 130110s20012005vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915160631|bvanpth|c20131111164804|dluuyen|y20040225|zhoannq |
---|
082 | |a628|bK 600 |
---|
245 | |aKỹ thuật môi trường / |cHoàng Kim Cơ (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2001, 2005 |
---|
300 | |a431 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aMôi trường - Bảo vệ |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
690 | |aÔ nhiễm môi trường nước |
---|
700 | |aHoàng Kim Cơ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008316-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000007986, 3000013251-65 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/kythuatmoitruong_hoangkimco/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b357|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013265
|
Kho mượn
|
628 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000013264
|
Kho mượn
|
628 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000013263
|
Kho mượn
|
628 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
3000013262
|
Kho mượn
|
628 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
3000013261
|
Kho mượn
|
628 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
3000013260
|
Kho mượn
|
628 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
3000013259
|
Kho mượn
|
628 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
3000013258
|
Kho mượn
|
628 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
3000013257
|
Kho mượn
|
628 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
3000013256
|
Kho mượn
|
628 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|