DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Murphy, Raymond |
Nhan đề dịch
| Ngữ pháp tiếng Anh thực hành |
Nhan đề
| English grammar in use : 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh / Raymond Murphy; Bùi Quang Đông cùng những người khác dịch và chú giải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1996 |
Mô tả vật lý
| 416 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| English language - Grammar |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Quang Đông |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000008122 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002772 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12611 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 29FE0BD5-98D7-4C1A-96C0-0704CF6C7D4A |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040810|bvanpth|y20040218|zthanhntk |
---|
082 | |a425|bM 500 R |
---|
100 | |aMurphy, Raymond |
---|
242 | |aNgữ pháp tiếng Anh thực hành |
---|
245 | |aEnglish grammar in use : |b130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh / |cRaymond Murphy; Bùi Quang Đông cùng những người khác dịch và chú giải |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a416 tr. ; |c21 cm |
---|
546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
---|
650 | |aAnh ngữ - Ngữ pháp |
---|
650 | |aEnglish language - Grammar |
---|
700 | |aBùi Quang Đông |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000008122 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002772 |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002772
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
425 M 500 R
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Mất KLD
|
|
|
2
|
1000008122
|
Kho đọc Sinh viên
|
425 M 500 R
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào