- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 531.38 H 100 H
Nhan đề: Lý thuyết biến dạng dẻo / Hà Minh Hùng, Đinh Bá Trụ
DDC
| 531.38 |
Tác giả CN
| Hà Minh Hùng |
Nhan đề
| Lý thuyết biến dạng dẻo / Hà Minh Hùng, Đinh Bá Trụ |
Lần xuất bản
| In lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Công nghệ gia công kim loại bằng áp lực được xây dựng trên cơ sở lý thuyết biến dạng dẻo kim loại. Cuốn sách này được biên sọan với mục đích cung cấp các kiến thức về lý thuyết biến dạng tạo hình kim loại cho sinh viên chuyên ngành gia công kim loại bằng áp lực. |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công kim loại |
Thuật ngữ chủ đề
| Biến dạng dẻo (Vật lý) - Lý thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Bá Trụ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000007132-3, 1000009286 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000002999-3000 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12025 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CAF47D06-B9C6-45E0-9EBE-DE1D9B1D1A30 |
---|
005 | 202101120933 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210112093400|bhientrang|c20040412|dthanhntk|y20031210|zhoannq |
---|
082 | |a531.38|bH 100 H |
---|
100 | |aHà Minh Hùng |
---|
245 | |aLý thuyết biến dạng dẻo / |cHà Minh Hùng, Đinh Bá Trụ |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aCông nghệ gia công kim loại bằng áp lực được xây dựng trên cơ sở lý thuyết biến dạng dẻo kim loại. Cuốn sách này được biên sọan với mục đích cung cấp các kiến thức về lý thuyết biến dạng tạo hình kim loại cho sinh viên chuyên ngành gia công kim loại bằng áp lực. |
---|
650 | |aGia công kim loại |
---|
650 | |aBiến dạng dẻo (Vật lý) - Lý thuyết |
---|
700 | |aĐinh Bá Trụ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000007132-3, 1000009286 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000002999-3000 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/lythuyetbiendangdeo_haminhhung/000biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b9|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000003000
|
Kho mượn
|
531.38 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000002999
|
Kho mượn
|
531.38 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000007133
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.38 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000007132
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.38 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000009286
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.38 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|