- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.4 Ch 500
Nhan đề: Chủ nghĩa xã hội : Từ lý luận đến thực tiễn. Những bài học kinh nghiệm chủ yếu / Lê Hữu Tầng và những người khác
DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Chủ nghĩa xã hội : Từ lý luận đến thực tiễn. Những bài học kinh nghiệm chủ yếu / Lê Hữu Tầng và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 22 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hữu Tầng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000005941-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000003195-200, 3000004916 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12006 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A36C0549-82D3-4476-8EB2-A6736E3488E7 |
---|
005 | 201505121016 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150512101646|bhientrang|c20141229112625|dvanpth|y20031209|zthanhntk |
---|
082 | |a335.4|bCh 500 |
---|
245 | |aChủ nghĩa xã hội : |bTừ lý luận đến thực tiễn. Những bài học kinh nghiệm chủ yếu / |cLê Hữu Tầng và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c22 cm |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
700 | |aLê Hữu Tầng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000005941-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000003195-200, 3000004916 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/chunghiaxahoitulyluandenthuctien_lehuutang/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b503|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000004916
|
Kho mượn
|
335.4 Ch 500
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000003195
|
Kho mượn
|
335.4 Ch 500
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000003196
|
Kho mượn
|
335.4 Ch 500
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000003197
|
Kho mượn
|
335.4 Ch 500
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000003198
|
Kho mượn
|
335.4 Ch 500
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000003199
|
Kho mượn
|
335.4 Ch 500
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000003200
|
Kho mượn
|
335.4 Ch 500
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000005941
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.4 Ch 500
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000005942
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.4 Ch 500
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000005943
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.4 Ch 500
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|