• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 690.028 Ng 527 H
    Nhan đề: Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng, Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai

DDC 690.028
Tác giả CN Nguyễn Văn Hùng
Nhan đề Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng, Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999, 2001
Mô tả vật lý 271tr. : Minh họa ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Máy xây dựng
Môn học Xe cơ giới chuyên dụng
Môn học Máy xây dựng
Tác giả(bs) CN Phạm Quang Dũng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Mai
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(4): 1000007168-70, 1000012586
Địa chỉ Kho mượn(4): 3000003075-7, 3000007048
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001099
000 00000ncm a2200000 4500
00111943
00211
004C428F38A-FDA6-4227-A50C-C0B168BE57E4
005201709131448
008130110s19992001vm| vie
0091 0
039|a20170913144849|bnguyenloi|c20130829141234|dnguyenloi|y20031201|zthanhntk
082 |a690.028|bNg 527 H
100 |aNguyễn Văn Hùng
245 |aMáy xây dựng / |cNguyễn Văn Hùng, Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai
260 |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1999, 2001
300 |a271tr. : |bMinh họa ; |c27 cm
650 |aMáy xây dựng
690|aXe cơ giới chuyên dụng
690|aMáy xây dựng
700 |aPhạm Quang Dũng
700 |aNguyễn Thị Mai
852|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000007168-70, 1000012586
852|bKho mượn|j(4): 3000003075-7, 3000007048
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001099
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/may xay dung_nguyen van hung/00may xay dung_nguyen van hung_001thumbimage.jpg
890|a9|b92|c1|d15
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000007048 Kho mượn 690.028 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 9 Chờ thanh lý
2 1000012586 Kho đọc Sinh viên 690.028 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 8 Chờ thanh lý
3 3000003077 Kho mượn 690.028 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 7
4 3000003076 Kho mượn 690.028 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 6
5 3000003075 Kho mượn 690.028 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 5
6 1000007170 Kho đọc Sinh viên 690.028 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 4
7 1000007169 Kho đọc Sinh viên 690.028 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 3
8 2000001099 Kho tham khảo (SDH cũ) 690.028 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 1
9 1000007168 Kho đọc Sinh viên 690.028 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 2 Hạn trả:28-02-2021
Nhận xét