- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 616.079 V 500 A
Nhan đề: Miễn dịch học / Vũ Triệu An, Jean Claude Homberg
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11931 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FD36026D-2343-4523-9F83-D8BD92DD7A23 |
---|
005 | 201406121014 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140612101156|bvanpth|c20130226092145|doanhntk|y20031128|zthanhntk |
---|
082 | |a616.079|bV 500 A |
---|
100 | |aVũ Triệu An |
---|
245 | |aMiễn dịch học / |cVũ Triệu An, Jean Claude Homberg |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2001 |
---|
300 | |a488 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMiễn dịch học |
---|
690 | |aMiễn dịch học phân tử |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học vi sinh vật |
---|
690 | |aMiễn dịch học và ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản |
---|
700 | |aHomberg, Jean Claude |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000006564-5, 1000007330, 1000009282 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000001194-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/mien dich hoc_vu trieu ansmallthumb.jpg |
---|
890 | |a7|b912|c1|d54 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000007330
|
Kho đọc Sinh viên
|
616.079 V 500 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
1000009282
|
Kho đọc Sinh viên
|
616.079 V 500 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000001194
|
Kho mượn
|
616.079 V 500 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000001195
|
Kho mượn
|
616.079 V 500 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
3000001196
|
Kho mượn
|
616.079 V 500 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000006565
|
Kho đọc Sinh viên
|
616.079 V 500 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000006564
|
Kho đọc Sinh viên
|
616.079 V 500 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|