• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 616.079 V 500 A
    Nhan đề: Miễn dịch học / Vũ Triệu An, Jean Claude Homberg

DDC 616.079
Tác giả CN Vũ Triệu An
Nhan đề Miễn dịch học / Vũ Triệu An, Jean Claude Homberg
Thông tin xuất bản Hà Nội : Y học, 2001
Mô tả vật lý 488 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Miễn dịch học
Môn học Miễn dịch học phân tử
Môn học Công nghệ sinh học vi sinh vật
Môn học Miễn dịch học và ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
Tác giả(bs) CN Homberg, Jean Claude
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(4): 1000006564-5, 1000007330, 1000009282
Địa chỉ Kho mượn(3): 3000001194-6
000 00000nam a2200000 4500
00111931
00211
004FD36026D-2343-4523-9F83-D8BD92DD7A23
005201406121014
008130110s2001 vm| vie
0091 0
039|a20140612101156|bvanpth|c20130226092145|doanhntk|y20031128|zthanhntk
082 |a616.079|bV 500 A
100 |aVũ Triệu An
245 |aMiễn dịch học / |cVũ Triệu An, Jean Claude Homberg
260 |aHà Nội : |bY học, |c2001
300 |a488 tr. ; |c24 cm
650 |aMiễn dịch học
690 |aMiễn dịch học phân tử
690|aCông nghệ sinh học vi sinh vật
690|aMiễn dịch học và ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
700 |aHomberg, Jean Claude
852|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000006564-5, 1000007330, 1000009282
852|bKho mượn|j(3): 3000001194-6
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/mien dich hoc_vu trieu ansmallthumb.jpg
890|a7|b912|c1|d54
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 1000007330 Kho đọc Sinh viên 616.079 V 500 A Sách Tiếng Việt 7
2 1000009282 Kho đọc Sinh viên 616.079 V 500 A Sách Tiếng Việt 6
3 3000001194 Kho mượn 616.079 V 500 A Sách Tiếng Việt 5
4 3000001195 Kho mượn 616.079 V 500 A Sách Tiếng Việt 4
5 3000001196 Kho mượn 616.079 V 500 A Sách Tiếng Việt 3
6 1000006565 Kho đọc Sinh viên 616.079 V 500 A Sách Tiếng Việt 2
7 1000006564 Kho đọc Sinh viên 616.079 V 500 A Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét