- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.53 Tr 203 E
Nhan đề: Cắt kim loại / E. M. Trent; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch
DDC
| 671.53 |
Tác giả CN
| Trent, E. M. |
Nhan đề
| Cắt kim loại / E. M. Trent; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng : nxb Hải Phòng, 2003 |
Mô tả vật lý
| 277 tr. : minh họa ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công kim loại |
Tác giả(bs) CN
| Võ Trần Khúc Nhã |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000007150-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000003029-34 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001089 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11920 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8714E04D-9D9C-4A45-9E69-C03C368F00F4 |
---|
005 | 202311061655 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231106165619|bvanpth|c20210507073420|dhientrang|y20031127|zthanhntk |
---|
082 | |a671.53|bTr 203 E |
---|
100 | |aTrent, E. M. |
---|
245 | |aCắt kim loại / |cE. M. Trent; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch |
---|
260 | |aHải Phòng : |bnxb Hải Phòng, |c2003 |
---|
300 | |a277 tr. : |bminh họa ; |c19 cm |
---|
534 | |aNguyên tác: Metalcutting |
---|
650 | |aGia công kim loại |
---|
700 | |aVõ Trần Khúc Nhã |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000007150-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000003029-34 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001089 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/catkimloai_e.m.trent/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b20|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000003031
|
Kho mượn
|
671.53 Tr 203 E
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000003030
|
Kho mượn
|
671.53 Tr 203 E
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000003029
|
Kho mượn
|
671.53 Tr 203 E
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000003032
|
Kho mượn
|
671.53 Tr 203 E
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000003033
|
Kho mượn
|
671.53 Tr 203 E
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000003034
|
Kho mượn
|
671.53 Tr 203 E
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000007150
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.53 Tr 203 E
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000007151
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.53 Tr 203 E
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000007152
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.53 Tr 203 E
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
2000001089
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
671.53 Tr 203 E
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|