- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.74 C 460
Nhan đề: Cơ sở dữ liệu / Moon Hwang Up biên soạn; Phạm Thị Thanh Hồng cùng những người khác dịch và hiệu đính
DDC
| 005.74 |
Tác giả CN
| Hwang Up |
Nhan đề
| Cơ sở dữ liệu / Moon Hwang Up biên soạn; Phạm Thị Thanh Hồng cùng những người khác dịch và hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2000 |
Mô tả vật lý
| 308 tr. ; 29 cm |
Tùng thư(bỏ)
| Tủ sách Công nghệ xử lý thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở dữ liệu |
Môn học
| Cơ sở dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Moon Hwang Up |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thanh Hồng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000007153-5, 1000009285 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000003035-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11912 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EF81F915-D43A-40F9-9535-4E8C1419B10D |
---|
005 | 201305281627 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130528162556|bvanpth|c20130528162519|dvanpth|y20031127|zthanhntk |
---|
082 | |a005.74|bC 460 |
---|
100 | |aHwang Up |
---|
245 | |aCơ sở dữ liệu / |cMoon Hwang Up biên soạn; Phạm Thị Thanh Hồng cùng những người khác dịch và hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2000 |
---|
300 | |a308 tr. ; |c29 cm |
---|
440 | |aTủ sách Công nghệ xử lý thông tin |
---|
534 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh |
---|
650 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
690 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
700 | |aMoon Hwang Up |
---|
700 | |aPhạm Thị Thanh Hồng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000007153-5, 1000009285 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000003035-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/co so du lieu_moon hwang up/yco so du lieu_moon hwang up_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b107|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000003037
|
Kho mượn
|
005.74 C 460
|
SGH
|
8
|
|
|
|
2
|
3000003038
|
Kho mượn
|
005.74 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000003035
|
Kho mượn
|
005.74 C 460
|
SGH
|
6
|
|
|
|
4
|
3000003036
|
Kho mượn
|
005.74 C 460
|
SGH
|
5
|
|
|
|
5
|
1000007155
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000007154
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000007153
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000009285
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|