• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 623.8 Tr 513 t
    Nhan đề: Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (Tàu có chiều dài trên 20 m) / Trung tâm tiêu chuẩn - chất lượng

DDC 623.8
Tác giả TT Trung tâm tiêu chuẩn - chất lượng
Nhan đề Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (Tàu có chiều dài trên 20 m) / Trung tâm tiêu chuẩn - chất lượng
Nhan đề khác Rules for the classification and construction of fishing ships (Ships of over 20 metres in length)
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông vận tải, 2000
Mô tả vật lý 326 tr. ; 30 cm
Phụ chú TCVN 6718:2000
Thuật ngữ chủ đề Tàu đánh cá - Kỹ thuật - Tiêu chuẩn Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Tàu đánh cá - Thiết kế - Tiêu chuẩn Việt Nam
Môn học Hàn tàu thủy
Môn học Đăng kiểm tàu thủy
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(2): 1000007655, 1000007695
Địa chỉ Kho mượn(2): 3000003176-7
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001118
000 00000nam a2200000 4500
00111822
00211
0043F2F4928-1836-4B3C-A334-7BB3DA21A290
005201703161429
008130110s2000 vm| vie
0091 0
039|a20170316142942|boanhntk|c20130626082231|dnguyenloi|y20031124|zhoannq
082 |a623.8|bTr 513 t
110 |aTrung tâm tiêu chuẩn - chất lượng
245 |aQuy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (Tàu có chiều dài trên 20 m) / |cTrung tâm tiêu chuẩn - chất lượng
246 |aRules for the classification and construction of fishing ships (Ships of over 20 metres in length)
260 |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2000
300 |a326 tr. ; |c30 cm
500 |aTCVN 6718:2000
650 |aTàu đánh cá - Kỹ thuật - Tiêu chuẩn Việt Nam
650 |aTàu đánh cá - Thiết kế - Tiêu chuẩn Việt Nam
690|aHàn tàu thủy
690|aĐăng kiểm tàu thủy
852|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000007655, 1000007695
852|bKho mượn|j(2): 3000003176-7
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001118
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/qui pham phan cap vs dong tau ca bien/0qui pham phan cap vs dong tau ca bien_001thumbimage.jpg
890|a5|b202|c1|d19
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000003176 Kho mượn 623.8 Tr 513 t Sách Tiếng Việt 5
2 3000003177 Kho mượn 623.8 Tr 513 t Sách Tiếng Việt 4
3 1000007655 Kho đọc Sinh viên 623.8 Tr 513 t Sách Tiếng Việt 3
4 1000007695 Kho đọc Sinh viên 623.8 Tr 513 t Sách Tiếng Việt 2
5 2000001118 Kho tham khảo (SDH cũ) 623.8 Tr 513 t Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét