- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8 Tr 513 t
Nhan đề: Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (Tàu có chiều dài trên 20 m) / Trung tâm tiêu chuẩn - chất lượng
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11822 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3F2F4928-1836-4B3C-A334-7BB3DA21A290 |
---|
005 | 201703161429 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170316142942|boanhntk|c20130626082231|dnguyenloi|y20031124|zhoannq |
---|
082 | |a623.8|bTr 513 t |
---|
110 | |aTrung tâm tiêu chuẩn - chất lượng |
---|
245 | |aQuy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (Tàu có chiều dài trên 20 m) / |cTrung tâm tiêu chuẩn - chất lượng |
---|
246 | |aRules for the classification and construction of fishing ships (Ships of over 20 metres in length) |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2000 |
---|
300 | |a326 tr. ; |c30 cm |
---|
500 | |aTCVN 6718:2000 |
---|
650 | |aTàu đánh cá - Kỹ thuật - Tiêu chuẩn Việt Nam |
---|
650 | |aTàu đánh cá - Thiết kế - Tiêu chuẩn Việt Nam |
---|
690 | |aHàn tàu thủy |
---|
690 | |aĐăng kiểm tàu thủy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000007655, 1000007695 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000003176-7 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001118 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/qui pham phan cap vs dong tau ca bien/0qui pham phan cap vs dong tau ca bien_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b202|c1|d19 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000003176
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 513 t
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000003177
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 513 t
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000007655
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 Tr 513 t
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000007695
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 Tr 513 t
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
2000001118
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
623.8 Tr 513 t
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|