• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 526.9 V 500 Th
    Nhan đề: Trắc địa đại cương / Vũ Thặng

DDC 526.9
Tác giả CN Vũ Thặng
Nhan đề Trắc địa đại cương / Vũ Thặng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001
Mô tả vật lý 250 tr. : Minh họa ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Trắc địa học
Môn học Trắc địa (Lý thuyết và thực hành)
Môn học Công trình và thiết bị trong Nuôi trồng thủy sản
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(4): 1000006588-91
Địa chỉ Kho mượn(6): 3000001109-13, 3000004929
000 00000nam a2200000 4500
00111504
00211
00423D66C75-E2BC-4943-9FE4-C40CB7B888FE
005201709150936
008130110s2001 vm| vie
0091 0
039|a20170915093614|bvanpth|c20130528084535|dvanpth|y20031104|zthanhntk
082 |a526.9|bV 500 Th
100 |aVũ Thặng
245 |aTrắc địa đại cương / |cVũ Thặng
260 |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2001
300 |a250 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm
650 |aTrắc địa học
690 |aTrắc địa (Lý thuyết và thực hành)
690|aCông trình và thiết bị trong Nuôi trồng thủy sản
852|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000006588-91
852|bKho mượn|j(6): 3000001109-13, 3000004929
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/520_thienvanhoc_khoahoclienhe/trac dia dai cuong _vu thang/bia_trac dia dai cuong _vu thang_001thumbimage.jpg
890|a10|b31|c1|d5
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000001109 Kho mượn 526.9 V 500 Th Sách Tiếng Việt 10
2 3000001110 Kho mượn 526.9 V 500 Th Sách Tiếng Việt 9
3 3000001111 Kho mượn 526.9 V 500 Th Sách Tiếng Việt 8
4 3000001112 Kho mượn 526.9 V 500 Th Sách Tiếng Việt 7
5 3000001113 Kho mượn 526.9 V 500 Th Sách Tiếng Việt 6
6 3000004929 Kho mượn 526.9 V 500 Th Sách Tiếng Việt 5
7 1000006589 Kho đọc Sinh viên 526.9 V 500 Th Sách Tiếng Việt 4
8 1000006590 Kho đọc Sinh viên 526.9 V 500 Th Sách Tiếng Việt 3
9 1000006588 Kho đọc Sinh viên 526.9 V 500 Th Sách Tiếng Việt 2
10 1000006591 Kho đọc Sinh viên 526.9 V 500 Th Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét