- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 592.176 Ng 527 Qu
Nhan đề: Định loại các nhóm động vật không xương sống nước ngọt thường gặp ở Việt Nam / Nguyễn Xuân Quýnh, Steve Tilling, Clive Pinder
DDC
| 592.176 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Quýnh |
Nhan đề
| Định loại các nhóm động vật không xương sống nước ngọt thường gặp ở Việt Nam / Nguyễn Xuân Quýnh, Steve Tilling, Clive Pinder |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 66 tr. : Minh họa ; 25 cm |
Phụ chú
| Tài liệu tham khảo (tr.66) |
Thuật ngữ chủ đề
| Động vật không xương sống - Phân loại |
Tác giả(bs) CN
| Pinder, Clive |
Tác giả(bs) CN
| Tilling, Steve |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000006592, 1000006596-8, 1000006600 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000001198-206 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001075 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11502 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 951AC801-AF6C-484F-A78A-95739D28F24F |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031104|zthanhntk |
---|
082 | |a592.176|bNg 527 Qu |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Quýnh |
---|
245 | |aĐịnh loại các nhóm động vật không xương sống nước ngọt thường gặp ở Việt Nam / |cNguyễn Xuân Quýnh, Steve Tilling, Clive Pinder |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a66 tr. : |bMinh họa ; |c25 cm |
---|
500 | |aTài liệu tham khảo (tr.66) |
---|
650 | |aĐộng vật không xương sống - Phân loại |
---|
700 | |aPinder, Clive |
---|
700 | |aTilling, Steve |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000006592, 1000006596-8, 1000006600 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000001198-206 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001075 |
---|
890 | |a15|b79|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000001198
|
Kho mượn
|
592.176 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000001199
|
Kho mượn
|
592.176 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000001200
|
Kho mượn
|
592.176 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000001201
|
Kho mượn
|
592.176 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000001202
|
Kho mượn
|
592.176 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000001203
|
Kho mượn
|
592.176 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000001204
|
Kho mượn
|
592.176 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000001205
|
Kho mượn
|
592.176 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000001206
|
Kho mượn
|
592.176 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
2000001075
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
592.176 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|