- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.122 M 103 C
Nhan đề: Kinh tế thị trường. Định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : Sách tham khảo / Mai Ngọc Cường
DDC
| 330.122 |
Tác giả CN
| Mai Ngọc Cường |
Nhan đề
| Kinh tế thị trường. Định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : Sách tham khảo / Mai Ngọc Cường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 442 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế thị trường |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000006691-2, 1000006694 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000001333-4, 3000007331 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002766 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11485 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DB44D011-2B40-4DAE-A937-CD8D05D695EA |
---|
005 | 202404041504 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404150427|bvanpth|c20150421142007|dvinhpq|y20031104|zvanpth |
---|
082 | |a330.122|bM 103 C |
---|
100 | |aMai Ngọc Cường |
---|
245 | |aKinh tế thị trường. Định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : |bSách tham khảo / |cMai Ngọc Cường |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a442 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aKinh tế thị trường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000006691-2, 1000006694 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000001333-4, 3000007331 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002766 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtethitruongdinhhuongxhcnovietnam/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b529|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007331
|
Kho mượn
|
330.122 M 103 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
2000002766
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
330.122 M 103 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000001333
|
Kho mượn
|
330.122 M 103 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000001334
|
Kho mượn
|
330.122 M 103 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000006691
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.122 M 103 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000006692
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.122 M 103 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000006694
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.122 M 103 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|