- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 343.08 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ / Phan Huy Hồng (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 343.08 |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ / Phan Huy Hồng (chủ biên) và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa đổi và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Hồng Đức, Hội Luật gia Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 505 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Luật Tp HCM |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật thương mại-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hà Thị Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Phan Huy Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028481-3 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(4): 3000038455-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 114208 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7BA1C9FD-ED54-4D0A-AD47-038C1BB489ED |
---|
005 | 201909101049 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190910104957|zvanpth |
---|
082 | |a343.08|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ / |cPhan Huy Hồng (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa đổi và bổ sung |
---|
260 | |aTp. HCM : |bHồng Đức, Hội Luật gia Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a505 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Luật Tp HCM |
---|
650 | |aLuật thương mại|xViệt Nam |
---|
700 | |aHà Thị Thanh Bình |
---|
700 | |aPhan Huy Hồng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Huyền |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028481-3 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(4): 3000038455-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/gtphapluattmhanghoadichvu_dhluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b21|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038458
|
Kho mượn
|
343.08 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000038457
|
Kho mượn
|
343.08 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000038456
|
Kho mượn
|
343.08 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000038455
|
Kho mượn
|
343.08 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000028483
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.08 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000028482
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.08 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000028481
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.08 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|