• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 658.3 H 200 P
    Nhan đề: Quản trị hành vi tổ chức / Paul Hersey, Ken Blanc Hard; Trần Thị Hạnh, Đặng Thành Hưng, Đặng Mạnh Phổ biên dịch

DDC 658.3
Tác giả CN Hersey, Paul
Nhan đề Quản trị hành vi tổ chức / Paul Hersey, Ken Blanc Hard; Trần Thị Hạnh, Đặng Thành Hưng, Đặng Mạnh Phổ biên dịch
Nhan đề khác Management of organizational behavior
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2002, 2005
Mô tả vật lý 582 tr. ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Quản trị nhân sự
Thuật ngữ chủ đề Hành vi tổ chức
Thuật ngữ chủ đề Lãnh đạo - Nghệ Thuật
Thuật ngữ chủ đề Hành vi - tổ chức
Môn học Quản trị nhân sự
Môn học Hành vi tổ chức
Môn học Phân tích hành vi tổ chức
Tác giả(bs) CN Hard, Ken Blanc
Tác giả(bs) CN Trần Thị Hạnh
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000006594, 1000015688, 1000015927
Địa chỉ Kho mượn(1): 3000009948
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002865
000 00000nam a2200000 4500
00111383
00211
004A4686C29-D44C-463A-AEC0-6311523EC968
005201608101422
008130110s20022005vm| vie
0091 0
039|a20160810142215|bluuyen|c20160809155821|dluuyen|y20031027|zthanhntk
082 |a658.3|bH 200 P
100 |aHersey, Paul
245 |aQuản trị hành vi tổ chức / |cPaul Hersey, Ken Blanc Hard; Trần Thị Hạnh, Đặng Thành Hưng, Đặng Mạnh Phổ biên dịch
246 |aManagement of organizational behavior
260 |aHà Nội : |bThống kê, |c2002, 2005
300 |a582 tr. ; |c21 cm
650 |aQuản trị nhân sự
650 |aHành vi tổ chức
650 |aLãnh đạo - Nghệ Thuật
650|aHành vi - tổ chức
690 |aQuản trị nhân sự
690|aHành vi tổ chức
690|aPhân tích hành vi tổ chức
700 |aHard, Ken Blanc
700 |aTrần Thị Hạnh
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000006594, 1000015688, 1000015927
852|bKho mượn|j(1): 3000009948
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002865
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quan tri hanh vi..._paul herseysmallthumb.jpg
890|a5|b134|c1|d14
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 1000015927 Kho đọc Sinh viên 658.3 H 200 P Sách Tiếng Việt 5
2 3000009948 Kho mượn 658.3 H 200 P Sách Tiếng Việt 4
3 1000015688 Kho đọc Sinh viên 658.3 H 200 P Sách Tiếng Việt 3
4 2000002865 Kho tham khảo (SDH cũ) 658.3 H 200 P Sách Tiếng Việt 2
5 1000006594 Kho đọc Sinh viên 658.3 H 200 P Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét