- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 006.68 L 250 H
Nhan đề: Kỹ thuật đồ họa : Được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học bách khoa / Lê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng
DDC
| 006.68 |
Tác giả CN
| Lê Tấn Hùng |
Nhan đề
| Kỹ thuật đồ họa : Được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học bách khoa / Lê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000, 2002 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ họa máy tính |
Môn học
| Kỹ thuật đồ họa |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Quyết Thắng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000002975, 1000006519-21, 1000009243 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000002399-405 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11359 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 668121B4-E9AF-4B21-BF48-E29883C4C4C9 |
---|
005 | 201305280811 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130528081022|bvanpth|c20130528081005|dvanpth|y20031027|zthanhntk |
---|
082 | |a006.68|bL 250 H |
---|
100 | |aLê Tấn Hùng |
---|
245 | |aKỹ thuật đồ họa : |bĐược dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học bách khoa / |cLê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2000, 2002 |
---|
300 | |a311 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐồ họa máy tính |
---|
690 | |aKỹ thuật đồ họa |
---|
700 | |aHuỳnh Quyết Thắng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000002975, 1000006519-21, 1000009243 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000002399-405 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/ky thuat do hoa_le tan hung/yky thuat do hoa_le tan hung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b192|c1|d24 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009243
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68̀ L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
1000002975
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68̀ L 250 H
|
SGH
|
11
|
|
|
|
3
|
3000002405
|
Kho mượn
|
006.68̀ L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000002404
|
Kho mượn
|
006.68̀ L 250 H
|
SGH
|
9
|
|
|
|
5
|
3000002403
|
Kho mượn
|
006.68̀ L 250 H
|
SGH
|
8
|
|
|
|
6
|
3000002402
|
Kho mượn
|
006.68̀ L 250 H
|
SGH
|
7
|
|
|
|
7
|
3000002401
|
Kho mượn
|
006.68̀ L 250 H
|
SGH
|
6
|
|
|
|
8
|
3000002400
|
Kho mượn
|
006.68̀ L 250 H
|
SGH
|
5
|
|
|
|
9
|
3000002399
|
Kho mượn
|
006.68̀ L 250 H
|
SGH
|
4
|
|
|
|
10
|
1000006521
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68̀ L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|