- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 346.043 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Luật đất đai / Lưu Quốc Thái (CB) và các tác giả khác
DDC
| 346.043 |
Nhan đề
| Giáo trình Luật đất đai / Lưu Quốc Thái (CB) và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Hồng Đức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 397 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Luật Tp HCM |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật đất đai |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Quốc Thái |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Võ |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Minh Phương |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028461-3 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(4): 3000038431-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 111217 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 459BAB8F-9FAE-4476-9077-15D5E7722F25 |
---|
005 | 201908221027 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190822102804|bvanpth|y20190607101404|zoanhntk |
---|
082 | |a346.043|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Luật đất đai / |cLưu Quốc Thái (CB) và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần 1 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aTp. HCM : |bHồng Đức, |c2018 |
---|
300 | |a397 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Luật Tp HCM |
---|
650 | |aLuật đất đai |
---|
700 | |aLưu Quốc Thái |
---|
700 | |aPhạm Văn Võ |
---|
700 | |aHuỳnh Minh Phương |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028461-3 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(4): 3000038431-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/gtluatdatdai_dhluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b15|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038434
|
Kho mượn
|
346.043 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000038432
|
Kho mượn
|
346.043 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
1000028463
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.043 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000028462
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.043 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000028461
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.043 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
6
|
3000038433
|
Kho mượn
|
346.043 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:20-04-2024
|
|
|
7
|
3000038431
|
Kho mượn
|
346.043 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:16-05-2024
|
|
|
|
|
|
|
|