• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 541.3076 K 300 E
    Nhan đề: Bài tập hóa lý / E. V. Kisêlepva, G. S. Caretnhicôp, I. V. Cuđơriasôp; Lê Cộng Hòa và những người khác dịch

DDC 541.3076
Tác giả CN Kisêlepva, E. V.
Nhan đề Bài tập hóa lý / E. V. Kisêlepva, G. S. Caretnhicôp, I. V. Cuđơriasôp; Lê Cộng Hòa và những người khác dịch
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, Bách Khoa, 1979, 2009
Mô tả vật lý 372 tr. ; 21 cm, 27 cm
Phụ chú Bản số năm 2009
Thuật ngữ chủ đề Hóa lý
Môn học Hóa lý
Tác giả(bs) CN Cuđơriasôp, I. V.
Tác giả(bs) CN Lê Cộng Hòa dịch
Tác giả(bs) CN Caretnhicôp, G. S.
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000006344-5, 1000009902
Địa chỉ Kho mượn(17): 3000005216, 3000007395, 3000023609-23
000 00000nam a2200000 4500
00111031
00211
00414AA568B-F5CC-4968-940E-A4C1BBAB82E4
005201303011611
008130110s19792009vm| vie
0091 0
039|a20130301161247|bchungdt|c20130301161209|dchungdt|y20030926|zquang
082 |a541.3076|bK 300 E
100 |aKisêlepva, E. V.
245 |aBài tập hóa lý / |cE. V. Kisêlepva, G. S. Caretnhicôp, I. V. Cuđơriasôp; Lê Cộng Hòa và những người khác dịch
250 |aIn lần thứ 2
260 |aHà Nội : |bĐại học và giáo dục chuyên nghiệp, Bách Khoa, |c1979, 2009
300 |a372 tr. ; |c21 cm, 27 cm
500|aBản số năm 2009
534 |aDịch từ tiếng Nga
650 |aHóa lý
690 |aHóa lý
700 |aCuđơriasôp, I. V.
700 |aLê Cộng Hòa dịch
700$a|aCaretnhicôp, G. S.
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000006344-5, 1000009902
852|bKho mượn|j(17): 3000005216, 3000007395, 3000023609-23
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/bai tap hoa ly_e.v. kielepva_001thumbimage.jpg
890|a20|b123|c1|d19
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000023623 Kho mượn 541.3076 K 300 E Sách Tiếng Việt 20
2 3000023622 Kho mượn 541.3076 K 300 E Sách Tiếng Việt 19
3 3000023621 Kho mượn 541.3076 K 300 E Sách Tiếng Việt 18
4 3000023620 Kho mượn 541.3076 K 300 E Sách Tiếng Việt 17
5 3000023619 Kho mượn 541.3076 K 300 E Sách Tiếng Việt 16
6 3000023618 Kho mượn 541.3076 K 300 E Sách Tiếng Việt 15
7 3000023617 Kho mượn 541.3076 K 300 E Sách Tiếng Việt 14
8 3000023616 Kho mượn 541.3076 K 300 E Sách Tiếng Việt 13
9 3000023615 Kho mượn 541.3076 K 300 E Sách Tiếng Việt 12
10 3000023614 Kho mượn 541.3076 K 300 E Sách Tiếng Việt 11
Nhận xét