- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.56 Ng 527 L
Nhan đề: Máy và thiết bị lạnh : Giáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy
DDC
| 621.56 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lợi |
Nhan đề
| Máy và thiết bị lạnh : Giáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1997, 2002, 2006, 2007 |
Mô tả vật lý
| 292 tr, : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết bị lạnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy lạnh |
Môn học
| Máy và thiết bị lạnh (Mã môn học: 33029) |
Môn học
| Vận hành sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí |
Môn học
| Kiểm toán năng lượng |
Môn học
| Thiết bị lạnh ô tô (Mã môn học: 22028) |
Môn học
| Thực tập chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Tùy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000004845, 1000004850, 1000004853-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000002657-61, 3000006128-30, 3000006267, 3000006408-10, 3000006560-1, 3000007260, 3000017249 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001034 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11013 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5A1F7307-C25B-461C-915A-F29DA56B4F2A |
---|
005 | 201709150834 |
---|
008 | 130110s19972002vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915083440|bnguyenloi|c20170915081133|dnguyenloi|y20030925|zhoannq |
---|
082 | |a621.56|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lợi |
---|
245 | |aMáy và thiết bị lạnh : |bGiáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh / |cNguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1997, 2002, 2006, 2007 |
---|
300 | |a292 tr, : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aThiết bị lạnh |
---|
650 | |aMáy lạnh |
---|
690 | |aMáy và thiết bị lạnh (Mã môn học: 33029) |
---|
690 | |aVận hành sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí |
---|
690 | |aKiểm toán năng lượng |
---|
690 | |aThiết bị lạnh ô tô (Mã môn học: 22028) |
---|
690 | |aThực tập chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh |
---|
700 | |aPhạm Văn Tùy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000004845, 1000004850, 1000004853-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000002657-61, 3000006128-30, 3000006267, 3000006408-10, 3000006560-1, 3000007260, 3000017249 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001034 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/may va thiet bi lanh _nguyen duc loi_01smallthumb.jpg |
---|
890 | |a21|b1736|c1|d58 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017249
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
2
|
3000007260
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000006561
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000006560
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
SGH
|
18
|
|
|
|
5
|
3000006409
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
SGH
|
17
|
|
|
|
6
|
3000006410
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
SGH
|
16
|
|
|
|
7
|
3000006408
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
SGH
|
15
|
|
|
|
8
|
3000006128
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000006129
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
3000006130
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|