- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 C 460
Nhan đề: Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ dịch, Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính
DDC
| 621.381 |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ dịch, Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3, 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001, 2003 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện tử số |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đức Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Xuân Thụ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004560, 1000004575, 1000009386 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000002683-4, 3000016529-38 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001655 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11008 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4E87A339-600B-4F0F-9A1A-3B55E195D3A0 |
---|
005 | 201508071509 |
---|
008 | 130110s20012003vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150807150931|bvinhpq|c20111013|doanhntk|y20030925|zquang |
---|
082 | |a621.381|bC 460 |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật điện tử số : |bGiáo trình tinh giản / |cVũ Đức Thọ dịch, Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3, 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001, 2003 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật điện tử số |
---|
700 | |aVũ Đức Thọ |
---|
700 | |aĐỗ Xuân Thụ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004560, 1000004575, 1000009386 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000002683-4, 3000016529-38 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001655 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosokythuatdientuso_vuductho/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b378|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016538
|
Kho mượn
|
621.381 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000016537
|
Kho mượn
|
621.381 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000016536
|
Kho mượn
|
621.381 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000016535
|
Kho mượn
|
621.381 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000016534
|
Kho mượn
|
621.381 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000016533
|
Kho mượn
|
621.381 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000016532
|
Kho mượn
|
621.381 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000016531
|
Kho mượn
|
621.381 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000016530
|
Kho mượn
|
621.381 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000016529
|
Kho mượn
|
621.381 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|