- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 530 L 561 B
Nhan đề: Vật lý đại cương. Tập 1: Cơ - Nhiệt : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Lương Duyên Bình |
Nhan đề
| Vật lý đại cương. Tập 1: Cơ - Nhiệt : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5, 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1996, 1997, 2003 |
Mô tả vật lý
| 267 tr : minh họa, ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý - Cơ nhiệt |
Môn học
| Vật lý |
Môn học
| Vật lý đại cương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000003816-7, 1000008928 |
Địa chỉ
| Kho mượn(40): 3000002504-6, 3000004250-61, 3000037291-300, 3000037881-95 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 10990 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B303699A-CF12-48A7-BACE-3079769486C2 |
---|
005 | 201809040829 |
---|
008 | 130110s19962003vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180904082904|bluuyen|c20170915164518|dvinhpq|y20030924|zhoannq |
---|
082 | |a530|bL 561 B |
---|
100 | |aLương Duyên Bình |
---|
245 | |aVật lý đại cương. Tập 1: Cơ - Nhiệt : |bDùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp / |cLương Duyên Bình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5, 11 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996, 1997, 2003 |
---|
300 | |a267 tr : |bminh họa, ; |c21 cm |
---|
650 | |aVật lý - Cơ nhiệt |
---|
690 | |aVật lý |
---|
690 | |aVật lý đại cương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000003816-7, 1000008928 |
---|
852 | |bKho mượn|j(40): 3000002504-6, 3000004250-61, 3000037291-300, 3000037881-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/vatlydaicuong_tap1_luongduyenbinh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a43|b634|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037895
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
2
|
3000037894
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
3
|
3000037893
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
4
|
3000037892
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
5
|
3000037891
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
6
|
3000037890
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
7
|
3000037889
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
37
|
|
|
|
8
|
3000037888
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
36
|
|
|
|
9
|
3000037887
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
35
|
|
|
|
10
|
3000037886
|
Kho mượn
|
530 L 561 B
|
Sách Tiếng Việt
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
|