• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 697.93 L 250 H
    Nhan đề: Kỹ thuật điều hòa không khí / Lê Chí Hiệp

DDC 697.93
Tác giả CN Lê Chí Hiệp
Nhan đề Kỹ thuật điều hòa không khí / Lê Chí Hiệp
Lần xuất bản In lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Mô tả vật lý 560 tr. : minh họa ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Điều hòa không khí
Thuật ngữ chủ đề Điều hòa không khí - Kỹ thuật
Thuật ngữ chủ đề Công nghiệp thiết bị điều hòa không khí
Môn học Kỹ thuật điều hòa không khí và đồ án
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(6): 1000004738-40, 1000010554-6
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000002545-50, 3000006050-1, 3000006172, 3000006528-9, 3000007420
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000000423
000 00000nam a2200000 4500
00110981
00211
004257BCC74-1215-418C-9354-6C6A092D774C
005201703091049
008130110s2001 vm| vie
0091 0
039|a20170309104955|boanhntk|c20130311165839|dvanpth|y20030923|zhoannq
082 |a697.93|bL 250 H
100 |aLê Chí Hiệp
245 |aKỹ thuật điều hòa không khí / |cLê Chí Hiệp
250 |aIn lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2001
300 |a560 tr. : |bminh họa ; |c21 cm
650 |aĐiều hòa không khí
650 |aĐiều hòa không khí - Kỹ thuật
650|aCông nghiệp thiết bị điều hòa không khí
690 |aKỹ thuật điều hòa không khí và đồ án
852|bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000004738-40, 1000010554-6
852|bKho mượn|j(12): 3000002545-50, 3000006050-1, 3000006172, 3000006528-9, 3000007420
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000000423
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat dieu hoa khong khi _le chi hiep_01smallthumb.jpg
890|a19|b225|c1|d10
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000007420 Kho mượn 697.93 L 250 H Sách Tiếng Việt 19
2 3000006172 Kho mượn 697.93 L 250 H Sách Tiếng Việt 18
3 3000006529 Kho mượn 697.93 L 250 H Sách Tiếng Việt 17
4 3000006528 Kho mượn 697.93 L 250 H Sách Tiếng Việt 16
5 3000006051 Kho mượn 697.93 L 250 H Sách Tiếng Việt 15
6 3000006050 Kho mượn 697.93 L 250 H Sách Tiếng Việt 14
7 1000010555 Kho đọc Sinh viên 697.93 L 250 H Sách Tiếng Việt 13
8 1000010554 Kho đọc Sinh viên 697.93 L 250 H Sách Tiếng Việt 12
9 1000010556 Kho đọc Sinh viên 697.93 L 250 H Sách Tiếng Việt 11
10 1000004740 Kho đọc Sinh viên 697.93 L 250 H Sách Tiếng Việt 10
Nhận xét