- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.38 V 500 Th
Nhan đề: Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ
DDC
| 621.38 |
Tác giả CN
| Vũ Đức Thọ |
Nhan đề
| Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3, 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2002, 2003 |
Mô tả vật lý
| 148 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi xử lý (Máy tính) - Thiết bị |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin - Xử lý |
Môn học
| Kỹ thuật vi xử lý
|
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000004794-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000002590-1, 3000016720-9 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001145 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10974 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DA5AA34C-21D2-4C0A-93A8-8A4E5074FE13 |
---|
005 | 201312030730 |
---|
008 | 130110s20022003vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131203073409|bluuyen|c20090330|dvanpth|y20030923|zhoannq |
---|
082 | |a621.38|bV 500 Th |
---|
100 | |aVũ Đức Thọ |
---|
245 | |aThiết bị đầu cuối thông tin / |cVũ Đức Thọ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3, 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002, 2003 |
---|
300 | |a148 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aVi xử lý (Máy tính) - Thiết bị |
---|
650 | |aThông tin - Xử lý |
---|
690 | |aKỹ thuật vi xử lý
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004794-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000002590-1, 3000016720-9 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001145 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/thietbidaucuoithongtin_vuductho/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b12|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016729
|
Kho mượn
|
621.38 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000016728
|
Kho mượn
|
621.38 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000016727
|
Kho mượn
|
621.38 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000016726
|
Kho mượn
|
621.38 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000016725
|
Kho mượn
|
621.38 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000016724
|
Kho mượn
|
621.38 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000016723
|
Kho mượn
|
621.38 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000016722
|
Kho mượn
|
621.38 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000016721
|
Kho mượn
|
621.38 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000016720
|
Kho mượn
|
621.38 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|