• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 515.071 Ng 527 Tr
    Nhan đề: Toán học cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích : Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh

DDC 515.071
Tác giả CN Nguyễn Đình Trí
Nhan đề Toán học cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích : Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 7, 8, 14 có chỉnh lý.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, Giáo dục Việt Nam, 2003, 2004, 2009
Mô tả vật lý 391 tr. ; 21cm
Thuật ngữ chủ đề Đại số học
Thuật ngữ chủ đề Toán học cao cấp
Thuật ngữ chủ đề Hình học giải tích
Môn học Đại số tuyến tính
Môn học Giải tích
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hồ Quỳnh
Tác giả(bs) CN Tạ Văn Đĩnh
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(4): 1000003793-4, 1000004048, 1000019543
Địa chỉ Kho mượn(35): 3000002558-9, 3000004911, 3000016760-76, 3000037911-25
000 00000nam a2200000 4500
00110966
00211
0048C357FD3-D8A8-444C-B479-F7F9CFF941EE
005201908270755
008130110s20032009vm| vie
0091 0
039|a20190827075543|btrangthuvien|c20170918073219|dvinhpq|y20030922|zhoannq
082 |a515.071|bNg 527 Tr
100 |aNguyễn Đình Trí
245 |aToán học cao cấp. Tập 1: Đại số và hình học giải tích : |bGiáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / |cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
250 |aTái bản lần thứ 7, 8, 14 có chỉnh lý.
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, Giáo dục Việt Nam, |c2003, 2004, 2009
300 |a391 tr. ; |c21cm
650 |aĐại số học
650 |aToán học cao cấp
650 |aHình học giải tích
690|aĐại số tuyến tính
690|aGiải tích
700 |aNguyễn Hồ Quỳnh
700 |aTạ Văn Đĩnh
852|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000003793-4, 1000004048, 1000019543
852|bKho mượn|j(35): 3000002558-9, 3000004911, 3000016760-76, 3000037911-25
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/toanhoccaocap_t1_nguyendinhtri/0page_001thumbimage.jpg
890|a39|b433|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 1000004048 Kho đọc Sinh viên 515.071 Ng 527 Tr SGH 39
2 3000037925 Kho mượn 515.071 Ng 527 Tr Sách Tiếng Việt 38
3 3000037924 Kho mượn 515.071 Ng 527 Tr Sách Tiếng Việt 37
4 3000037923 Kho mượn 515.071 Ng 527 Tr Sách Tiếng Việt 36
5 3000037922 Kho mượn 515.071 Ng 527 Tr Sách Tiếng Việt 35
6 3000037920 Kho mượn 515.071 Ng 527 Tr Sách Tiếng Việt 33
7 3000037919 Kho mượn 515.071 Ng 527 Tr Sách Tiếng Việt 32
8 3000037918 Kho mượn 515.071 Ng 527 Tr Sách Tiếng Việt 31
9 3000037916 Kho mượn 515.071 Ng 527 Tr Sách Tiếng Việt 29
10 3000037915 Kho mượn 515.071 Ng 527 Tr Sách Tiếng Việt 28
Nhận xét