• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.0284 Ng 527 M
    Nhan đề: Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn May

DDC 664.0284
Tác giả CN Nguyễn Văn May
Nhan đề Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn May
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002, 2004
Mô tả vật lý 234 tr. : minh họa ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Thực phẩm - Kỹ thuật sấy
Thuật ngữ chủ đề Nông sản - Bảo quản
Thuật ngữ chủ đề Kỹ thuật sấy
Môn học Kỹ thuật sấy nông sản
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(5): 1000004727-30, 1000009264
Địa chỉ Kho mượn(9): 3000002530-4, 3000008396-9
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003563
Tệp tin điện tử https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/giaotrinhsaynongsan_nguyenvanmay/page_001.jpg
000 00000nam a2200000 4500
00110964
00211
0042B64BC39-ABBD-49A9-9908-712FB3565D10
005201808021553
008130110s20022004vm| vie
0091 0
039|a20180802155343|bhientrang|c20180802155213|dhientrang|y20030922|zhoannq
082 |a664.0284|bNg 527 M
100 |aNguyễn Văn May
245 |aGiáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / |cNguyễn Văn May
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2002, 2004
300 |a234 tr. : |bminh họa ; |c21 cm
650 |aThực phẩm - Kỹ thuật sấy
650 |aNông sản - Bảo quản
650 |aKỹ thuật sấy
690|aKỹ thuật sấy nông sản
852|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000004727-30, 1000009264
852|bKho mượn|j(9): 3000002530-4, 3000008396-9
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003563
856|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/giaotrinhsaynongsan_nguyenvanmay/page_001.jpg
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/giaotrinhsaynongsan_nguyenvanmay/0biathumbimage.jpg
890|a15|b547|c1|d37
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000003563 Kho tham khảo (SDH cũ) 664.0284 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 15
2 3000008399 Kho mượn 664.0284 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 14
3 3000008398 Kho mượn 664.0284 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 13
4 3000008397 Kho mượn 664.0284 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 12
5 3000008396 Kho mượn 664.0284 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 11
6 1000009264 Kho đọc Sinh viên 664.0284 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 10
7 3000002533 Kho mượn 664.0284 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 9
8 3000002532 Kho mượn 664.0284 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 8
9 3000002531 Kho mượn 664.0284 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 7
10 3000002534 Kho mượn 664.0284 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét