- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004.22 Tr 121 V
Nhan đề: Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh
DDC
| 004.22 |
Tác giả CN
| Trần Quang Vinh |
Nhan đề
| Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5, 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2002, 2003 |
Mô tả vật lý
| 216 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy tính - Cấu trúc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004777, 1000004780, 1000009259 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000002575, 3000016477-81 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10960 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 02BC6FEC-D3EC-40DF-AD0A-3BA9E89AF06E |
---|
005 | 201803261541 |
---|
008 | 130110s20022003vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180326154145|boanhntk|c20090326|dvanpth|y20030922|zquang |
---|
082 | |a004.22|bTr 121 V |
---|
100 | |aTrần Quang Vinh |
---|
245 | |aCấu trúc máy vi tính / |cTrần Quang Vinh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5, 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002, 2003 |
---|
300 | |a216 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aMáy tính - Cấu trúc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004777, 1000004780, 1000009259 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000002575, 3000016477-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/cautrucmayvitinh_tranquangvinh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b119|c2|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016481
|
Kho mượn
|
004.22 Tr 121 V
|
SGH
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016480
|
Kho mượn
|
004.22 Tr 121 V
|
SGH
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016479
|
Kho mượn
|
004.22 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016478
|
Kho mượn
|
004.22 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016477
|
Kho mượn
|
004.22 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
1000009259
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.22 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000004780
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.22 Tr 121 V
|
SGH
|
4
|
|
|
|
8
|
1000004777
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.22 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
3000002575
|
Kho mượn
|
004.22 Tr 121 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|