• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 629.2 L 600
    Nhan đề: Lý thuyết ô tô máy kéo / Nguyễn Hữu Cẩn và những người khác

DDC 629.2
Nhan đề Lý thuyết ô tô máy kéo / Nguyễn Hữu Cẩn và những người khác
Lần xuất bản In lần thứ 4, 5 có sửa chữa
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003, 2007
Mô tả vật lý 359 tr. ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Ô tô
Thuật ngữ chủ đề Ô tô -Lý thuyết
Thuật ngữ chủ đề Máy kéo-Lý thuyết
Môn học Thực nghiệm ô tô
Môn học Động lực học ô tô (mã HPCH: TE528)
Môn học Lý thuyết ô tô
Tác giả(bs) CN Dư Quốc Thịnh
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hữu Cẩn
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000004735-7
Địa chỉ Kho mượn(10): 3000002540-4, 3000004902, 3000029116-9
000 00000nam a2200000 # 4500
00110949
00211
00471CEC0A6-DA60-4281-9893-784D215BBDD7
005201703241001
008170104s20032007vm vie
0091 0
039|a20170324100203|boanhntk|c20170104154118|doanhntk|y20030922|zquang
082 |a629.2|bL 600
245 |aLý thuyết ô tô máy kéo / |cNguyễn Hữu Cẩn và những người khác
250 |aIn lần thứ 4, 5 có sửa chữa
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2003, 2007
300 |a359 tr. ; |c21 cm
650 |aÔ tô
650 |aÔ tô |xLý thuyết
650 |aMáy kéo|xLý thuyết
690|aThực nghiệm ô tô
690|aĐộng lực học ô tô (mã HPCH: TE528)
690|aLý thuyết ô tô
700 |aDư Quốc Thịnh
700 |aNguyễn Hữu Cẩn
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004735-7
852|bKho mượn|j(10): 3000002540-4, 3000004902, 3000029116-9
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/lythuyetotomaykeo_nguyenhuucan/0page_001thumbimage.jpg
890|a13|b327|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000029119 Kho mượn 629.2 L 600 Sách Tiếng Việt 13
2 3000029118 Kho mượn 629.2 L 600 Sách Tiếng Việt 12
3 3000029117 Kho mượn 629.2 L 600 Sách Tiếng Việt 11
4 3000029116 Kho mượn 629.2 L 600 Sách Tiếng Việt 10
5 3000004902 Kho mượn 629.2 L 600 Sách Tiếng Việt 9
6 3000002544 Kho mượn 629.2 L 600 Sách Tiếng Việt 8
7 3000002543 Kho mượn 629.2 L 600 Sách Tiếng Việt 7
8 3000002542 Kho mượn 629.2 L 600 Sách Tiếng Việt 6
9 3000002541 Kho mượn 629.2 L 600 Sách Tiếng Việt 5
10 3000002540 Kho mượn 629.2 L 600 Sách Tiếng Việt 4
Nhận xét