- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 V 500 H
Nhan đề: Trang bị điện - điện tử công nghiệp / Vũ Quang Hồi
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Vũ Quang Hồi |
Nhan đề
| Trang bị điện - điện tử công nghiệp / Vũ Quang Hồi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2003, 2000 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử - Thiết bị |
Môn học
| Điện dân dụng và công nghiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004992-3, 1000010523 |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000002474-6, 3000006110-1, 3000006217, 3000016782-90 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001910 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10939 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 07F7BE90-D88B-402E-9D05-955F43768715 |
---|
005 | 201605111615 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160511161555|bvanpth|c20150604164250|dvinhpq|y20030919|zhoannq |
---|
082 | |a621.3|bV 500 H |
---|
100 | |aVũ Quang Hồi |
---|
245 | |aTrang bị điện - điện tử công nghiệp / |cVũ Quang Hồi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2003, 2000 |
---|
300 | |a431 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐiện tử công nghiệp |
---|
650 | |aĐiện tử - Thiết bị |
---|
690 | |aĐiện dân dụng và công nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004992-3, 1000010523 |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000002474-6, 3000006110-1, 3000006217, 3000016782-90 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001910 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/trangbidiendientucongnghiep_vuquanghoi/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b268|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016790
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000016789
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000016788
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
3000016787
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
3000016786
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
3000016785
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
3000016784
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
3000016783
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
3000016782
|
Kho mượn
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
2000001910
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.3 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|