- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621 Đ 312 T
Nhan đề: Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm
DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Đinh Gia Tường |
Nhan đề
| Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001, 2003 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên lý máy |
Môn học
| Nguyên lý máy |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Khánh Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Phan Văn Đồng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000003811, 1000003826, 1000009245 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000002479-80, 3000016686-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10933 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C9730403-7F7C-4B7C-BC29-D98D7666C768 |
---|
005 | 201303041457 |
---|
008 | 130110s20012003vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130304145841|boanhntk|c20130304145716|doanhntk|y20030919|zquang |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a621|bĐ 312 T |
---|
100 | |aĐinh Gia Tường |
---|
245 | |aNguyên lý máy. Tập 2 / |cĐinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001, 2003 |
---|
300 | |a336 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aNguyên lý máy |
---|
690 | |aNguyên lý máy |
---|
700 | |aTạ Khánh Lâm |
---|
700 | |aPhan Văn Đồng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000003811, 1000003826, 1000009245 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000002479-80, 3000016686-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/nguyen ly may t2_dinh gia tuong_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b10|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016690
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016689
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016688
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016687
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016686
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
1000009245
|
Kho đọc Sinh viên
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000002480
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
3000002479
|
Kho mượn
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000003826
|
Kho đọc Sinh viên
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000003811
|
Kho đọc Sinh viên
|
621 Đ 312 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|