- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 546 H 407 Nh
Nhan đề: Hóa học vô cơ : Tập 1: Lý thuyết đại cương về hóa học / Hoàng Nhâm
DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Hoàng Nhâm |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ : Tập 1: Lý thuyết đại cương về hóa học / Hoàng Nhâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, 5, 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2002, 2003, 2004 |
Mô tả vật lý
| 273 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học vô cơ |
Môn học
| Hóa vô cơ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000003814-5, 1000009267 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000002487-8, 3000010463-5, 3000016595 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10931 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C1135B3B-E8A0-43E0-B008-211A19944EA5 |
---|
005 | 201709141416 |
---|
008 | 130110s20022004vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914141646|boanhntk|c20161115090130|doanhntk|y20030918|zhoannq |
---|
082 | |a546|bH 407 Nh |
---|
100 | |aHoàng Nhâm |
---|
245 | |aHóa học vô cơ : |bTập 1: Lý thuyết đại cương về hóa học / |cHoàng Nhâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, 5, 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2002, 2003, 2004 |
---|
300 | |a273 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa học vô cơ |
---|
690 | |aHóa vô cơ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000003814-5, 1000009267 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000002487-8, 3000010463-5, 3000016595 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoahocvoco_t1_hoangnham/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b428|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016595
|
Kho mượn
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000010465
|
Kho mượn
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000010464
|
Kho mượn
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000010463
|
Kho mượn
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
1000009267
|
Kho đọc Sinh viên
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
1000003815
|
Kho đọc Sinh viên
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000003814
|
Kho đọc Sinh viên
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
3000002487
|
Kho mượn
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
3000002488
|
Kho mượn
|
546 H 407 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|