- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.105 Ng 527 L
Nhan đề: Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết, hướng dẫn và giải mẫu, bài tập và trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
DDC
| 620.105 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nhật Lệ |
Nhan đề
| Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết, hướng dẫn và giải mẫu, bài tập và trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng |
Lần xuất bản
| In lần 1, Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2001, 2004 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học ứng dụng - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Vượng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004939-40, 1000014042 |
Địa chỉ
| Kho mượn(20): 3000001473, 3000001913, 3000002656, 3000008252-60, 3000016455-62 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10930 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 07B7D2DA-5A48-4DB6-910C-69F4CA0B8438 |
---|
005 | 201505061643 |
---|
008 | 130110s20012004vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150506164320|bhientrang|c20090326|dvanpth|y20030918|zhoannq |
---|
082 | |a620.105|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Nhật Lệ |
---|
245 | |aBài tập cơ học ứng dụng : |bTóm tắt lý thuyết, hướng dẫn và giải mẫu, bài tập và trả lời / |cNguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aIn lần 1, Tái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2001, 2004 |
---|
300 | |a200 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aCơ học ứng dụng - Bài tập |
---|
700 | |aNguyễn Văn Vượng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004939-40, 1000014042 |
---|
852 | |bKho mượn|j(20): 3000001473, 3000001913, 3000002656, 3000008252-60, 3000016455-62 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/baitapcohocungdung_nguyennhatle/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b264|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016462
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
2
|
3000016461
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
3
|
3000016460
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
4
|
3000016459
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
5
|
3000016458
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
6
|
3000016457
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
7
|
3000016456
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
8
|
3000016455
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
9
|
1000014042
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
10
|
3000008260
|
Kho mượn
|
620.105 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|