- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 604.2 Tr 121 Qu
Nhan đề: Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần Hữu Quế |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa & lần thứ 6, 10, 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1998, 2000, 2004, 2006 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ kỹ thuật cơ khí |
Môn học
| Vẽ kỹ thuật cơ khí |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004941-2, 1000004944 |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000006120-1, 3000006174, 3000006183-4, 3000006430, 3000016805-14 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10929 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ABF2E96A-A39C-4F3E-A16C-66A094BD1AEF |
---|
005 | 201804041538 |
---|
008 | 130110s19982006vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180404153842|bvinhpq|c20160429092602|dvanpth|y20030918|zhoannq |
---|
082 | |a604.2|bTr 121 Qu |
---|
100 | |aTrần Hữu Quế |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 : |bĐã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / |cTrần Hữu Quế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 có sửa chữa & lần thứ 6, 10, 12 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998, 2000, 2004, 2006 |
---|
300 | |a163 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí |
---|
690 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004941-2, 1000004944 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000006120-1, 3000006174, 3000006183-4, 3000006430, 3000016805-14 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/600_congnghe_khoahocungdung/vekithuatcokhi_tranhuuquet1/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b284|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016814
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000016813
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000016812
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
3000016811
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
3000016810
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
3000016809
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
3000016807
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000016806
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000016805
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000006183
|
Kho mượn
|
604.2 Tr 121 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|