- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 516.5071 Ng 527 Đ
Nhan đề: Hình học họa hình : Tập 1: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn
DDC
| 516.5071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Điện |
Nhan đề
| Hình học họa hình : Tập 1: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11, 13, 14 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2003, 2006 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. : minh họa ; 27 cm. |
Phụ chú
| Tái bản lần thứ mười bốn |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học họa hình |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học họa hình - Lý thuyết |
Môn học
| Hình học hoạ hình |
Môn học
| Họa hình - Vẽ kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Mạnh Môn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000003803, 1000004948 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000001916-8, 3000010015, 3000016579-84 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10928 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 12C126AF-51DE-4D55-BC38-655F91A91B98 |
---|
005 | 201709140740 |
---|
008 | 130110s20032005vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914074015|bnguyenloi|c20130118143138|doanhntk|y20030918|zhoannq |
---|
082 | |a516.5071|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Đình Điện |
---|
245 | |aHình học họa hình : |bTập 1: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / |cNguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11, 13, 14 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2003, 2006 |
---|
300 | |a187 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
500 | |aTái bản lần thứ mười bốn |
---|
650 | |aHình học họa hình |
---|
650 | |aHình học họa hình - Lý thuyết |
---|
690 | |a Hình học hoạ hình |
---|
690 | |aHọa hình - Vẽ kỹ thuật |
---|
700 | |aĐỗ Mạnh Môn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000003803, 1000004948 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000001916-8, 3000010015, 3000016579-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/510_toanhoc/hinh hoc hoa hinh_t1 _nguyen dinh dien_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a12|b207|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016584
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000016583
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000016582
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000016581
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000016580
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
SGH
|
8
|
|
|
|
6
|
3000016579
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
SGH
|
7
|
|
|
|
7
|
3000010015
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000001918
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000001917
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
3000001916
|
Kho mượn
|
516.5071 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|