- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.106 Ng 527 Ch
Nhan đề: Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1: Phần thủy động / : Phần Thủy động / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương
DDC
| 620.106 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Chí |
Nhan đề
| Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1: Phần thủy động / : Phần Thủy động / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học chất lỏng |
Môn học
| Cơ học chất lỏng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Dy |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Văn Khương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000003319-20, 1000009414-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000001467, 3000001469, 3000002447, 3000003600, 3000007372, 3000016446-54 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10924 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7604ECF5-FAF8-486F-BD8A-CD54AD39828A |
---|
005 | 201303131401 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130313135947|boanhntk|c20130313135912|doanhntk|y20030918|zhoannq |
---|
082 | |a620.106|bNg 527 Ch |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Chí |
---|
245 | |aBài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1: Phần thủy động / : |bPhần Thủy động / |cNguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1998 |
---|
300 | |a315 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aCơ học chất lỏng |
---|
690 | |aCơ học chất lỏng |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Dy |
---|
700 | |aPhùng Văn Khương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000003319-20, 1000009414-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000001467, 3000001469, 3000002447, 3000003600, 3000007372, 3000016446-54 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/bt co hoc chat long ud_nguyen huu chi_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a19|b308|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016454
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000016453
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000016452
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
SGH
|
17
|
|
|
|
4
|
3000016451
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
3000016450
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
SGH
|
15
|
|
|
|
6
|
3000016449
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
SGH
|
14
|
|
|
|
7
|
3000016448
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
SGH
|
13
|
|
|
|
8
|
3000016447
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
3000016446
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
3000007372
|
Kho mượn
|
620.106 Ng 527 Ch
|
SGH
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|