- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.815 Tr 312 Ch
Nhan đề: Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển
DDC
| 621.815 |
Tác giả CN
| Trịnh Chất |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3, 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001, 2002 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy - thiết kế |
Môn học
| Cơ sở thiết kế máy và đồ án |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Uyển |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000003840, 1000004933, 1000011274 |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000002459-60, 3000002465, 3000005397, 3000007767-70, 3000016744-51 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002826 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10921 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 46C37953-76CB-4B6B-AE0B-2FB26E5EC7A0 |
---|
005 | 201709120913 |
---|
008 | 130110s20012002vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912091316|bnguyenloi|c20090330|dvanpth|y20030918|zhoannq |
---|
082 | |a621.815|bTr 312 Ch |
---|
100 | |aTrịnh Chất |
---|
245 | |aTính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 / |cTrịnh Chất, Lê Văn Uyển |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3, 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001, 2002 |
---|
300 | |a271 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aChi tiết máy - thiết kế |
---|
690 | |aCơ sở thiết kế máy và đồ án |
---|
700 | |aLê Văn Uyển |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000003840, 1000004933, 1000011274 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000002459-60, 3000002465, 3000005397, 3000007767-70, 3000016744-51 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002826 |
---|
890 | |a20|b386|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016751
|
Kho mượn
|
621.815 Tr 312 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
2
|
3000016750
|
Kho mượn
|
621.815 Tr 312 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
3
|
3000016749
|
Kho mượn
|
621.815 Tr 312 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
4
|
3000016748
|
Kho mượn
|
621.815 Tr 312 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
5
|
3000016747
|
Kho mượn
|
621.815 Tr 312 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
6
|
3000016746
|
Kho mượn
|
621.815 Tr 312 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
7
|
3000016745
|
Kho mượn
|
621.815 Tr 312 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
8
|
3000016744
|
Kho mượn
|
621.815 Tr 312 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
9
|
3000007770
|
Kho mượn
|
621.815 Tr 312 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
10
|
3000007769
|
Kho mượn
|
621.815 Tr 312 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|