- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 515.071 Ng 527 Tr
Nhan đề: Toán học cao cấp. Tập 3 : Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
DDC
| 515.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp. Tập 3 : Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6, 7, 8, 15 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, Giáo dục Việt Nam, 2003, 2004, 2005, 2012 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học cao cấp |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích phức-Hàm nhiều biến |
Môn học
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000004047 |
Địa chỉ
| Kho mượn(22): 3000001452-3, 3000004912, 3000016779-81, 3000037852, 3000037941-55 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10884 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3DAFBEA8-36D4-4F5E-B3AC-9D5268507E72 |
---|
005 | 201709180906 |
---|
008 | 130110s20032004vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918090635|bvinhpq|c20160405135250|dvanpth|y20030912|zquang |
---|
082 | |a515.071|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aToán học cao cấp. Tập 3 : |bPhép tính giải tích nhiều biến số / |cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6, 7, 8, 15 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, Giáo dục Việt Nam, |c2003, 2004, 2005, 2012 |
---|
300 | |a276 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aToán học cao cấp |
---|
650 | |aGiải tích phức|xHàm nhiều biến |
---|
690 | |aGiải tích |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000004047 |
---|
852 | |bKho mượn|j(22): 3000001452-3, 3000004912, 3000016779-81, 3000037852, 3000037941-55 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/anhbia/toanhoccc_t3_ngdinhtrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a24|b283|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037955
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
2
|
3000037954
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
3
|
3000037953
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
4
|
3000037952
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
5
|
3000037951
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
6
|
3000037950
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
7
|
3000037949
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
8
|
3000037948
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
9
|
3000037947
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
10
|
3000037946
|
Kho mượn
|
515.071 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|