- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.3 Ng 527 H
Nhan đề: Cơ sở lý thuyết hóa học. Phần II: Nhiệt động hóa học, động hóa học, điện hóa học : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Hạnh
DDC
| 541.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hạnh |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết hóa học. Phần II: Nhiệt động hóa học, động hóa học, điện hóa học : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Hạnh |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2003 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học đại cương |
Môn học
| Hóa đại cương |
Môn học
| Hóa học đại cương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004027-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000001431-2, 3000016544-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10878 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7E84D95E-B82E-49AC-A2CE-EA14E195782A |
---|
005 | 201908261416 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190826141609|btrangthuvien|c20170914140321|doanhntk|y20030912|zquang |
---|
082 | |a541.3|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Hạnh |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết hóa học. Phần II: Nhiệt động hóa học, động hóa học, điện hóa học : |bDùng cho các trường đại học kĩ thuật / |cNguyễn Hạnh |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2003 |
---|
300 | |a264 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aHóa học đại cương |
---|
690 | |aHóa đại cương |
---|
690 | |aHóa học đại cương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004027-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000001431-2, 3000016544-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/cosolthoahoc_phan2_nguyenhanh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b374|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016548
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016547
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016546
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016545
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016544
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000001431
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Mất đã đền
|
|
|
7
|
3000001432
|
Kho mượn
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
1000004029
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.3 Ng 527 H
|
SGH
|
3
|
|
|
|
9
|
1000004028
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000004027
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|