- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657 B 510 D
Nhan đề: Lý thuyết kế toán : Theo hệ thống kế toán mới / Bùi Văn Dương
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Bùi Văn Dương |
Nhan đề
| Lý thuyết kế toán : Theo hệ thống kế toán mới / Bùi Văn Dương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1997 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán - Lý thuyết |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(6): 1000006237 , 1000006238 , 1000006240 , 1000006241, 1000006284 , 1000006359 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000002367 , 3000002373 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10820 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 40D02597-4C41-4B0D-B131-BB8B03C0576F |
---|
005 | 201509211038 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150921103805|bngavt|c20040819|dvanpth|y20030904|zluotbth |
---|
082 | |a657|bB 510 D |
---|
100 | |aBùi Văn Dương |
---|
245 | |aLý thuyết kế toán : |bTheo hệ thống kế toán mới / |cBùi Văn Dương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1997 |
---|
300 | |a266 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKế toán - Lý thuyết |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000006237 , 1000006238 , 1000006240 , 1000006241, 1000006284 , 1000006359 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000002367 , 3000002373 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/lythuyetketoan_buivanduong/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b61|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000002373
|
Kho mượn
|
657 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000002367
|
Kho mượn
|
657 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000006240
|
Kho đọc Sinh viên
|
657 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
1000006238
|
Kho đọc Sinh viên
|
657 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000006284
|
Kho đọc Sinh viên
|
657 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000006359
|
Kho đọc Sinh viên
|
657 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000006241
|
Kho đọc Sinh viên
|
657 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
1000006237
|
Kho đọc Sinh viên
|
657 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|