- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 319.57 T 455 c
Nhan đề: Số liệu thống kê dân số và kinh tế - xã hội Việt Nam 1975 - 2001 / Tổng cục Thống kê
DDC
| 319.57 |
Tác giả TT
| Tổng cục Thống kê |
Nhan đề
| Số liệu thống kê dân số và kinh tế - xã hội Việt Nam 1975 - 2001 / Tổng cục Thống kê |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2002 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân số - Thống kê |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(1): 1000006170 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002343 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10777 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5A84115C-485C-4EA6-94AF-66FD57A858E9 |
---|
005 | 201809281943 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180928194331|bvinhpq|c20150525102346|dVINHPQ|y20030904|zchanlt |
---|
082 | |a319.57|bT 455 c |
---|
110 | |aTổng cục Thống kê |
---|
245 | |aSố liệu thống kê dân số và kinh tế - xã hội Việt Nam 1975 - 2001 / |cTổng cục Thống kê |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2002 |
---|
300 | |a264 tr. ; |c25 cm. |
---|
650 | |aKinh tế - Thống kê |
---|
650 | |aDân số - Thống kê |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000006170 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002343 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/300_khoahocxahoi/solieuthongkedansovakinhtexahoivietnam1975-2001/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b10|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002343
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
319.57 T 455 c
|
Tài liệu tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
1000006170
|
Kho đọc Sinh viên
|
319.57 T 455 c
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|