- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Tr 121 T
Nhan đề: Tự động điều khiển các quá trình công nghệ / Trần Doãn Tiến
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Trần Doãn Tiến |
Nhan đề
| Tự động điều khiển các quá trình công nghệ / Trần Doãn Tiến |
Lần xuất bản
| In và tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1998, 1999 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa |
Từ khóa tự do
| Lập trình PLC (Mã môn học: 23019) |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004075, 1000006116, 1000018472 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000016801-4 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001802 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10668 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D44E3DF7-E120-408C-9F37-531C02D13055 |
---|
005 | 201504130917 |
---|
008 | 130110s19981999vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150413091736|bvinhpq|c20090623|dluuyen|y20030829|zluotbth |
---|
082 | |a621.3|bTr 121 T |
---|
100 | |aTrần Doãn Tiến |
---|
245 | |aTự động điều khiển các quá trình công nghệ / |cTrần Doãn Tiến |
---|
250 | |aIn và tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998, 1999 |
---|
300 | |a236 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
653 | |aLập trình PLC (Mã môn học: 23019) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004075, 1000006116, 1000018472 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000016801-4 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001802 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tudongdieukhiencacquatrinhcongnghe/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b25|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016804
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
3000016803
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000016802
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000016801
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
1000018472
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
2000001802
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.3 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000006116
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000004075
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Tr 121 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|