- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.285 Đ 406 Tr
Nhan đề: Công nghệ CAD/CAM / Đoàn Thị Minh Trinh
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10667 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DDB49793-150E-4D5D-94DD-24B5DFA62C73 |
---|
005 | 201608091648 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160809164857|bvanpth|c20160809164826|dvanpth|y20030829|zchanlt |
---|
082 | |a670.285|bĐ 406 Tr |
---|
100 | |aĐoàn Thị Minh Trinh |
---|
245 | |aCông nghệ CAD/CAM / |cĐoàn Thị Minh Trinh |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1998 |
---|
300 | |a398 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aCông nghệ CAD/CAM |
---|
650 | |aCAD/CAM (Tin học) |
---|
690 | |aCông nghệ CAD/CAM |
---|
690 | |aCAD/CAM/CNC nâng cao |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000003117 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001562 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/cong nghe cad cam_ doan thi minh trinh_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a2|b70|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001562
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
670.285 Đ 406 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000003117
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Đ 406 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|