- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Ng 527 H
Nhan đề: Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hòa
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Hòa |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hòa |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1 và thứ 3 có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1998, 2006 |
Mô tả vật lý
| 216 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa |
Môn học
| Kỹ thuật đo lường và tự động hóa |
Môn học
| Điều khiển tự động |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000003560, 1000003589, 1000017021-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000012429-36, 3000029234-8 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001627 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10666 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FAC87CAF-C67C-4CE6-B470-9310A8421632 |
---|
005 | 201709150922 |
---|
008 | 130110s19982006vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915092216|bthanhnhan|c20130507100746|dvanpth|y20030829|zluotbth |
---|
082 | |a621.3|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hòa |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết điều khiển tự động / |cNguyễn Văn Hòa |
---|
250 | |aIn lần thứ 1 và thứ 3 có chỉnh sửa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1998, 2006 |
---|
300 | |a216 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
690 | |aKỹ thuật đo lường và tự động hóa |
---|
690 | |aĐiều khiển tự động |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000003560, 1000003589, 1000017021-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000012429-36, 3000029234-8 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001627 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/co so lt dieu khien tu dong_nguyen van hoa_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b164|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029238
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000029237
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000029236
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000029235
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000029234
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000012436
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000012435
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000012434
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000012433
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000012432
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|