- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004.22 T 455 O
Nhan đề: Giáo trình Cấu trúc máy tính : Sự tương đương Logic của phần cứng và phần mềm / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải
DDC
| 004.22 |
Tác giả CN
| Tống Văn On |
Nhan đề
| Giáo trình Cấu trúc máy tính : Sự tương đương Logic của phần cứng và phần mềm / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, Lao động - Xã hội, 2000, 2006, 2007 |
Mô tả vật lý
| 554 tr. : minh họa ; 21 cm |
Phụ chú
| Phương pháp thực hành tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy tính - Cấu trúc |
Môn học
| Kiến trúc máy tính |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000005760, 1000008002, 1000013002 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000010725-34, 3000013156 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10461 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B7AE5517-F4C0-4D44-900A-A9B170C7267F |
---|
005 | 201305280932 |
---|
008 | 130110s20002007vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130528093030|bvanpth|c20130528093012|dvanpth|y20030825|zluotbth |
---|
082 | |a004.22|bT 455 O |
---|
100 | |aTống Văn On |
---|
245 | |aGiáo trình Cấu trúc máy tính : |bSự tương đương Logic của phần cứng và phần mềm / |cTống Văn On, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, Lao động - Xã hội, |c2000, 2006, 2007 |
---|
300 | |a554 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
500 | |aPhương pháp thực hành tin học |
---|
650 | |aMáy tính - Cấu trúc |
---|
690 | |aKiến trúc máy tính |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000005760, 1000008002, 1000013002 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000010725-34, 3000013156 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/gt cau truc may tinh_tong van on/ygt cau truc may tinh_tong van on_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b152|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013156
|
Kho mượn
|
004.22 T 455 O
|
SGH
|
14
|
|
|
|
2
|
3000010734
|
Kho mượn
|
004.22 T 455 O
|
SGH
|
13
|
|
|
|
3
|
3000010733
|
Kho mượn
|
004.22 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000010732
|
Kho mượn
|
004.22 T 455 O
|
SGH
|
11
|
|
|
|
5
|
3000010731
|
Kho mượn
|
004.22 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000010730
|
Kho mượn
|
004.22 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000010729
|
Kho mượn
|
004.22 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000010728
|
Kho mượn
|
004.22 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000010727
|
Kho mượn
|
004.22 T 455 O
|
SGH
|
6
|
|
|
|
10
|
3000010726
|
Kho mượn
|
004.22 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|